Có 3 kết quả:

彻查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ徹查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ澈查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to investigate thoroughly

Từ điển Trung-Anh

to investigate thoroughly

chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 徹查|彻查[che4 cha2]