Có 3 kết quả:
彻查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ • 徹查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ • 澈查 chè chá ㄔㄜˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate thoroughly
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to investigate thoroughly
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 徹查|彻查[che4 cha2]